10 Peso Argentina sang currency-names.BIF

Đổi tiền ARS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
32 bif

$1,000 ARS = FBu3,225 BIF

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Burundi
1 ARS3.22488 BIF
5 ARS16.12440 BIF
10 ARS32.24880 BIF
20 ARS64.49760 BIF
50 ARS161.24400 BIF
100 ARS322.48800 BIF
250 ARS806.22000 BIF
500 ARS1,612.44000 BIF
1000 ARS3,224.88000 BIF
2000 ARS6,449.76000 BIF
5000 ARS16,124.40000 BIF
10000 ARS32,248.80000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Argentina
1 BIF0.31009 ARS
5 BIF1.55045 ARS
10 BIF3.10089 ARS
20 BIF6.20178 ARS
50 BIF15.50445 ARS
100 BIF31.00890 ARS
250 BIF77.52225 ARS
500 BIF155.04450 ARS
1000 BIF310.08900 ARS
2000 BIF620.17800 ARS
5000 BIF1,550.44500 ARS
10000 BIF3,100.89000 ARS