10 nghìn Peso Argentina sang Florin Aruba

Đổi tiền ARS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ars
20,19 awg

$1,000 ARS = ƒ0,002019 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Florin Aruba
1 ARS0.00202 AWG
5 ARS0.01009 AWG
10 ARS0.02019 AWG
20 ARS0.04037 AWG
50 ARS0.10094 AWG
100 ARS0.20187 AWG
250 ARS0.50469 AWG
500 ARS1.00937 AWG
1000 ARS2.01874 AWG
2000 ARS4.03748 AWG
5000 ARS10.09370 AWG
10000 ARS20.18740 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Argentina
1 AWG495.35800 ARS
5 AWG2,476.79000 ARS
10 AWG4,953.58000 ARS
20 AWG9,907.16000 ARS
50 AWG24,767.90000 ARS
100 AWG49,535.80000 ARS
250 AWG123,839.50000 ARS
500 AWG247,679.00000 ARS
1000 AWG495,358.00000 ARS
2000 AWG990,716.00000 ARS
5000 AWG2,476,790.00000 ARS
10000 AWG4,953,580.00000 ARS