10 Kwanza Angola sang currency-names.VES

Đổi tiền AOA sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aoa
0,43 ves

Kz1,000 AOA = Bs.0,04317 VES

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / currency.VES
1 AOA0.04317 VES
5 AOA0.21587 VES
10 AOA0.43175 VES
20 AOA0.86349 VES
50 AOA2.15873 VES
100 AOA4.31746 VES
250 AOA10.79365 VES
500 AOA21.58730 VES
1000 AOA43.17460 VES
2000 AOA86.34920 VES
5000 AOA215.87300 VES
10000 AOA431.74600 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kwanza Angola
1 VES23.16180 AOA
5 VES115.80900 AOA
10 VES231.61800 AOA
20 VES463.23600 AOA
50 VES1,158.09000 AOA
100 VES2,316.18000 AOA
250 VES5,790.45000 AOA
500 VES11,580.90000 AOA
1000 VES23,161.80000 AOA
2000 VES46,323.60000 AOA
5000 VES115,809.00000 AOA
10000 VES231,618.00000 AOA