100 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang currency-names.VES

Đổi tiền ANG sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ang
2.034,69 ves

ƒ1,000 ANG = Bs.20,35 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / currency.VES
1 ANG20.34690 VES
5 ANG101.73450 VES
10 ANG203.46900 VES
20 ANG406.93800 VES
50 ANG1,017.34500 VES
100 ANG2,034.69000 VES
250 ANG5,086.72500 VES
500 ANG10,173.45000 VES
1000 ANG20,346.90000 VES
2000 ANG40,693.80000 VES
5000 ANG101,734.50000 VES
10000 ANG203,469.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 VES0.04915 ANG
5 VES0.24574 ANG
10 VES0.49148 ANG
20 VES0.98295 ANG
50 VES2.45738 ANG
100 VES4.91475 ANG
250 VES12.28687 ANG
500 VES24.57375 ANG
1000 VES49.14750 ANG
2000 VES98.29500 ANG
5000 VES245.73750 ANG
10000 VES491.47500 ANG