5.000 currency-names.VES sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền VES sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
245,45 ang

Bs.1,000 VES = ƒ0,04909 ANG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 VES0.04909 ANG
5 VES0.24545 ANG
10 VES0.49089 ANG
20 VES0.98178 ANG
50 VES2.45446 ANG
100 VES4.90891 ANG
250 VES12.27227 ANG
500 VES24.54455 ANG
1000 VES49.08910 ANG
2000 VES98.17820 ANG
5000 VES245.44550 ANG
10000 VES490.89100 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / currency.VES
1 ANG20.37110 VES
5 ANG101.85550 VES
10 ANG203.71100 VES
20 ANG407.42200 VES
50 ANG1,018.55500 VES
100 ANG2,037.11000 VES
250 ANG5,092.77500 VES
500 ANG10,185.55000 VES
1000 ANG20,371.10000 VES
2000 ANG40,742.20000 VES
5000 ANG101,855.50000 VES
10000 ANG203,711.00000 VES