Đổi tiền AMD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Dram Armenia sang Rupee Nepal

1 amd
0,35 npr

֏1,000 AMD = ₨0,3451 NPR

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Nepal
1 AMD0.34506 NPR
5 AMD1.72530 NPR
10 AMD3.45060 NPR
20 AMD6.90120 NPR
50 AMD17.25300 NPR
100 AMD34.50600 NPR
250 AMD86.26500 NPR
500 AMD172.53000 NPR
1000 AMD345.06000 NPR
2000 AMD690.12000 NPR
5000 AMD1,725.30000 NPR
10000 AMD3,450.60000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dram Armenia
1 NPR2.89805 AMD
5 NPR14.49025 AMD
10 NPR28.98050 AMD
20 NPR57.96100 AMD
50 NPR144.90250 AMD
100 NPR289.80500 AMD
250 NPR724.51250 AMD
500 NPR1,449.02500 AMD
1000 NPR2,898.05000 AMD
2000 NPR5,796.10000 AMD
5000 NPR14,490.25000 AMD
10000 NPR28,980.50000 AMD