Đổi tiền NPR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rupee Nepal sang Dram Armenia

500 npr
1.451,01 amd

₨1,000 NPR = ֏2,902 AMD

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dram Armenia
1 NPR2.90203 AMD
5 NPR14.51015 AMD
10 NPR29.02030 AMD
20 NPR58.04060 AMD
50 NPR145.10150 AMD
100 NPR290.20300 AMD
250 NPR725.50750 AMD
500 NPR1,451.01500 AMD
1000 NPR2,902.03000 AMD
2000 NPR5,804.06000 AMD
5000 NPR14,510.15000 AMD
10000 NPR29,020.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Nepal
1 AMD0.34459 NPR
5 AMD1.72293 NPR
10 AMD3.44587 NPR
20 AMD6.89174 NPR
50 AMD17.22935 NPR
100 AMD34.45870 NPR
250 AMD86.14675 NPR
500 AMD172.29350 NPR
1000 AMD344.58700 NPR
2000 AMD689.17400 NPR
5000 AMD1,722.93500 NPR
10000 AMD3,445.87000 NPR