5.000 Dram Armenia sang Cedi Ghana

Đổi tiền AMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
172,27 ghs

֏1,000 AMD = GH¢0,03445 GHS

Mid-market exchange rate at 20:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Cedi Ghana
1 AMD0.03445 GHS
5 AMD0.17227 GHS
10 AMD0.34455 GHS
20 AMD0.68909 GHS
50 AMD1.72273 GHS
100 AMD3.44545 GHS
250 AMD8.61362 GHS
500 AMD17.22725 GHS
1000 AMD34.45450 GHS
2000 AMD68.90900 GHS
5000 AMD172.27250 GHS
10000 AMD344.54500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dram Armenia
1 GHS29.02380 AMD
5 GHS145.11900 AMD
10 GHS290.23800 AMD
20 GHS580.47600 AMD
50 GHS1,451.19000 AMD
100 GHS2,902.38000 AMD
250 GHS7,255.95000 AMD
500 GHS14,511.90000 AMD
1000 GHS29,023.80000 AMD
2000 GHS58,047.60000 AMD
5000 GHS145,119.00000 AMD
10000 GHS290,238.00000 AMD