10 Dram Armenia sang Cedi Ghana

Đổi tiền AMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
0,35 ghs

֏1,000 AMD = GH¢0,03534 GHS

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Cedi Ghana
1 AMD0.03534 GHS
5 AMD0.17672 GHS
10 AMD0.35344 GHS
20 AMD0.70688 GHS
50 AMD1.76721 GHS
100 AMD3.53442 GHS
250 AMD8.83605 GHS
500 AMD17.67210 GHS
1000 AMD35.34420 GHS
2000 AMD70.68840 GHS
5000 AMD176.72100 GHS
10000 AMD353.44200 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dram Armenia
1 GHS28.29320 AMD
5 GHS141.46600 AMD
10 GHS282.93200 AMD
20 GHS565.86400 AMD
50 GHS1,414.66000 AMD
100 GHS2,829.32000 AMD
250 GHS7,073.30000 AMD
500 GHS14,146.60000 AMD
1000 GHS28,293.20000 AMD
2000 GHS56,586.40000 AMD
5000 GHS141,466.00000 AMD
10000 GHS282,932.00000 AMD