20 Dram Armenia sang Cedi Ghana

Đổi tiền AMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
0,71 ghs

֏1,000 AMD = GH¢0,03548 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Cedi Ghana
1 AMD0.03548 GHS
5 AMD0.17739 GHS
10 AMD0.35478 GHS
20 AMD0.70956 GHS
50 AMD1.77391 GHS
100 AMD3.54782 GHS
250 AMD8.86955 GHS
500 AMD17.73910 GHS
1000 AMD35.47820 GHS
2000 AMD70.95640 GHS
5000 AMD177.39100 GHS
10000 AMD354.78200 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dram Armenia
1 GHS28.18630 AMD
5 GHS140.93150 AMD
10 GHS281.86300 AMD
20 GHS563.72600 AMD
50 GHS1,409.31500 AMD
100 GHS2,818.63000 AMD
250 GHS7,046.57500 AMD
500 GHS14,093.15000 AMD
1000 GHS28,186.30000 AMD
2000 GHS56,372.60000 AMD
5000 GHS140,931.50000 AMD
10000 GHS281,863.00000 AMD