currency-names.AFN sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AFN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
545,79 uah

؋1,000 AFN = ₴0,5458 UAH

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Hryvnia Ukraina
1 AFN0.54579 UAH
5 AFN2.72896 UAH
10 AFN5.45792 UAH
20 AFN10.91584 UAH
50 AFN27.28960 UAH
100 AFN54.57920 UAH
250 AFN136.44800 UAH
500 AFN272.89600 UAH
1000 AFN545.79200 UAH
2000 AFN1,091.58400 UAH
5000 AFN2,728.96000 UAH
10000 AFN5,457.92000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Afghani Afghanistan
1 UAH1.83220 AFN
5 UAH9.16100 AFN
10 UAH18.32200 AFN
20 UAH36.64400 AFN
50 UAH91.61000 AFN
100 UAH183.22000 AFN
250 UAH458.05000 AFN
500 UAH916.10000 AFN
1000 UAH1,832.20000 AFN
2000 UAH3,664.40000 AFN
5000 UAH9,161.00000 AFN
10000 UAH18,322.00000 AFN