5.000 currency-names.AFN sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền AFN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 afn
750,08 sek

؋1,000 AFN = kr0,1500 SEK

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krona Thụy Điển
1 AFN0.15002 SEK
5 AFN0.75008 SEK
10 AFN1.50015 SEK
20 AFN3.00030 SEK
50 AFN7.50075 SEK
100 AFN15.00150 SEK
250 AFN37.50375 SEK
500 AFN75.00750 SEK
1000 AFN150.01500 SEK
2000 AFN300.03000 SEK
5000 AFN750.07500 SEK
10000 AFN1,500.15000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Afghani Afghanistan
1 SEK6.66601 AFN
5 SEK33.33005 AFN
10 SEK66.66010 AFN
20 SEK133.32020 AFN
50 SEK333.30050 AFN
100 SEK666.60100 AFN
250 SEK1,666.50250 AFN
500 SEK3,333.00500 AFN
1000 SEK6,666.01000 AFN
2000 SEK13,332.02000 AFN
5000 SEK33,330.05000 AFN
10000 SEK66,660.10000 AFN