Đổi tiền AFN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.AFN sang Krona Thụy Điển

100 afn
14,74 sek

؋1,000 AFN = kr0,1474 SEK

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krona Thụy Điển
1 AFN0.14741 SEK
5 AFN0.73707 SEK
10 AFN1.47413 SEK
20 AFN2.94826 SEK
50 AFN7.37065 SEK
100 AFN14.74130 SEK
250 AFN36.85325 SEK
500 AFN73.70650 SEK
1000 AFN147.41300 SEK
2000 AFN294.82600 SEK
5000 AFN737.06500 SEK
10000 AFN1,474.13000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Afghani Afghanistan
1 SEK6.78366 AFN
5 SEK33.91830 AFN
10 SEK67.83660 AFN
20 SEK135.67320 AFN
50 SEK339.18300 AFN
100 SEK678.36600 AFN
250 SEK1,695.91500 AFN
500 SEK3,391.83000 AFN
1000 SEK6,783.66000 AFN
2000 SEK13,567.32000 AFN
5000 SEK33,918.30000 AFN
10000 SEK67,836.60000 AFN