10 nghìn currency-names.AFN sang Krone Na Uy

Đổi tiền AFN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 afn
1.511,87 nok

؋1,000 AFN = kr0,1512 NOK

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.15119 NOK
5 AFN0.75593 NOK
10 AFN1.51187 NOK
20 AFN3.02374 NOK
50 AFN7.55935 NOK
100 AFN15.11870 NOK
250 AFN37.79675 NOK
500 AFN75.59350 NOK
1000 AFN151.18700 NOK
2000 AFN302.37400 NOK
5000 AFN755.93500 NOK
10000 AFN1,511.87000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.61433 AFN
5 NOK33.07165 AFN
10 NOK66.14330 AFN
20 NOK132.28660 AFN
50 NOK330.71650 AFN
100 NOK661.43300 AFN
250 NOK1,653.58250 AFN
500 NOK3,307.16500 AFN
1000 NOK6,614.33000 AFN
2000 NOK13,228.66000 AFN
5000 NOK33,071.65000 AFN
10000 NOK66,143.30000 AFN