10 currency-names.AFN sang Krone Na Uy

Đổi tiền AFN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
1,48 nok

؋1,000 AFN = kr0,1484 NOK

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.14839 NOK
5 AFN0.74197 NOK
10 AFN1.48394 NOK
20 AFN2.96788 NOK
50 AFN7.41970 NOK
100 AFN14.83940 NOK
250 AFN37.09850 NOK
500 AFN74.19700 NOK
1000 AFN148.39400 NOK
2000 AFN296.78800 NOK
5000 AFN741.97000 NOK
10000 AFN1,483.94000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.73881 AFN
5 NOK33.69405 AFN
10 NOK67.38810 AFN
20 NOK134.77620 AFN
50 NOK336.94050 AFN
100 NOK673.88100 AFN
250 NOK1,684.70250 AFN
500 NOK3,369.40500 AFN
1000 NOK6,738.81000 AFN
2000 NOK13,477.62000 AFN
5000 NOK33,694.05000 AFN
10000 NOK67,388.10000 AFN