currency-names.AFN sang Bảng Guernsey

Đổi tiền AFN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
11,03 ggp

؋1,000 AFN = £0,01103 GGP

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Guernsey
1 AFN0.01103 GGP
5 AFN0.05515 GGP
10 AFN0.11031 GGP
20 AFN0.22062 GGP
50 AFN0.55154 GGP
100 AFN1.10308 GGP
250 AFN2.75770 GGP
500 AFN5.51540 GGP
1000 AFN11.03080 GGP
2000 AFN22.06160 GGP
5000 AFN55.15400 GGP
10000 AFN110.30800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Afghani Afghanistan
1 GGP90.65490 AFN
5 GGP453.27450 AFN
10 GGP906.54900 AFN
20 GGP1,813.09800 AFN
50 GGP4,532.74500 AFN
100 GGP9,065.49000 AFN
250 GGP22,663.72500 AFN
500 GGP45,327.45000 AFN
1000 GGP90,654.90000 AFN
2000 GGP181,309.80000 AFN
5000 GGP453,274.50000 AFN
10000 GGP906,549.00000 AFN