10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.VES
Đổi tiền AED sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.VES
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / currency.VES | |
---|---|
1 AED | 9.91614 VES |
5 AED | 49.58070 VES |
10 AED | 99.16140 VES |
20 AED | 198.32280 VES |
50 AED | 495.80700 VES |
100 AED | 991.61400 VES |
250 AED | 2,479.03500 VES |
500 AED | 4,958.07000 VES |
1000 AED | 9,916.14000 VES |
2000 AED | 19,832.28000 VES |
5000 AED | 49,580.70000 VES |
10000 AED | 99,161.40000 VES |
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 VES | 0.10085 AED |
5 VES | 0.50423 AED |
10 VES | 1.00846 AED |
20 VES | 2.01692 AED |
50 VES | 5.04230 AED |
100 VES | 10.08460 AED |
250 VES | 25.21150 AED |
500 VES | 50.42300 AED |
1000 VES | 100.84600 AED |
2000 VES | 201.69200 AED |
5000 VES | 504.23000 AED |
10000 VES | 1,008.46000 AED |