250 currency-names.VES sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền VES sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
25,15 aed

Bs.1,000 VES = د.إ0,1006 AED

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 VES0.10058 AED
5 VES0.50291 AED
10 VES1.00582 AED
20 VES2.01164 AED
50 VES5.02910 AED
100 VES10.05820 AED
250 VES25.14550 AED
500 VES50.29100 AED
1000 VES100.58200 AED
2000 VES201.16400 AED
5000 VES502.91000 AED
10000 VES1,005.82000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / currency.VES
1 AED9.94212 VES
5 AED49.71060 VES
10 AED99.42120 VES
20 AED198.84240 VES
50 AED497.10600 VES
100 AED994.21200 VES
250 AED2,485.53000 VES
500 AED4,971.06000 VES
1000 AED9,942.12000 VES
2000 AED19,884.24000 VES
5000 AED49,710.60000 VES
10000 AED99,421.20000 VES