10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AED sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
87,41 twd

د.إ1,000 AED = NT$8,741 TWD

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AED8.74122 TWD
5 AED43.70610 TWD
10 AED87.41220 TWD
20 AED174.82440 TWD
50 AED437.06100 TWD
100 AED874.12200 TWD
250 AED2,185.30500 TWD
500 AED4,370.61000 TWD
1000 AED8,741.22000 TWD
2000 AED17,482.44000 TWD
5000 AED43,706.10000 TWD
10000 AED87,412.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TWD0.11440 AED
5 TWD0.57201 AED
10 TWD1.14401 AED
20 TWD2.28802 AED
50 TWD5.72005 AED
100 TWD11.44010 AED
250 TWD28.60025 AED
500 TWD57.20050 AED
1000 TWD114.40100 AED
2000 TWD228.80200 AED
5000 TWD572.00500 AED
10000 TWD1,144.01000 AED