10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền TWD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
1,13 aed

NT$1,000 TWD = د.إ0,1127 AED

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TWD0.11274 AED
5 TWD0.56372 AED
10 TWD1.12743 AED
20 TWD2.25486 AED
50 TWD5.63715 AED
100 TWD11.27430 AED
250 TWD28.18575 AED
500 TWD56.37150 AED
1000 TWD112.74300 AED
2000 TWD225.48600 AED
5000 TWD563.71500 AED
10000 TWD1,127.43000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AED8.86973 TWD
5 AED44.34865 TWD
10 AED88.69730 TWD
20 AED177.39460 TWD
50 AED443.48650 TWD
100 AED886.97300 TWD
250 AED2,217.43250 TWD
500 AED4,434.86500 TWD
1000 AED8,869.73000 TWD
2000 AED17,739.46000 TWD
5000 AED44,348.65000 TWD
10000 AED88,697.30000 TWD