2.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Qatar
Đổi tiền AED sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rial Qatar
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rial Qatar | |
---|---|
1 AED | 0.99266 QAR |
5 AED | 4.96332 QAR |
10 AED | 9.92663 QAR |
20 AED | 19.85326 QAR |
50 AED | 49.63315 QAR |
100 AED | 99.26630 QAR |
250 AED | 248.16575 QAR |
500 AED | 496.33150 QAR |
1000 AED | 992.66300 QAR |
2000 AED | 1,985.32600 QAR |
5000 AED | 4,963.31500 QAR |
10000 AED | 9,926.63000 QAR |
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 QAR | 1.00739 AED |
5 QAR | 5.03695 AED |
10 QAR | 10.07390 AED |
20 QAR | 20.14780 AED |
50 QAR | 50.36950 AED |
100 QAR | 100.73900 AED |
250 QAR | 251.84750 AED |
500 QAR | 503.69500 AED |
1000 QAR | 1,007.39000 AED |
2000 QAR | 2,014.78000 AED |
5000 QAR | 5,036.95000 AED |
10000 QAR | 10,073.90000 AED |