100 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền AED sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aed
45,19 nzd

د.إ1,000 AED = $0,4519 NZD

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la New Zealand
1 AED0.45193 NZD
5 AED2.25965 NZD
10 AED4.51929 NZD
20 AED9.03858 NZD
50 AED22.59645 NZD
100 AED45.19290 NZD
250 AED112.98225 NZD
500 AED225.96450 NZD
1000 AED451.92900 NZD
2000 AED903.85800 NZD
5000 AED2,259.64500 NZD
10000 AED4,519.29000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NZD2.21274 AED
5 NZD11.06370 AED
10 NZD22.12740 AED
20 NZD44.25480 AED
50 NZD110.63700 AED
100 NZD221.27400 AED
250 NZD553.18500 AED
500 NZD1,106.37000 AED
1000 NZD2,212.74000 AED
2000 NZD4,425.48000 AED
5000 NZD11,063.70000 AED
10000 NZD22,127.40000 AED