50 Đô-la New Zealand sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền NZD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
109,26 aed

$1,000 NZD = د.إ2,185 AED

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NZD2.18513 AED
5 NZD10.92565 AED
10 NZD21.85130 AED
20 NZD43.70260 AED
50 NZD109.25650 AED
100 NZD218.51300 AED
250 NZD546.28250 AED
500 NZD1,092.56500 AED
1000 NZD2,185.13000 AED
2000 NZD4,370.26000 AED
5000 NZD10,925.65000 AED
10000 NZD21,851.30000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la New Zealand
1 AED0.45764 NZD
5 AED2.28819 NZD
10 AED4.57638 NZD
20 AED9.15276 NZD
50 AED22.88190 NZD
100 AED45.76380 NZD
250 AED114.40950 NZD
500 AED228.81900 NZD
1000 AED457.63800 NZD
2000 AED915.27600 NZD
5000 AED2,288.19000 NZD
10000 AED4,576.38000 NZD