5.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.LYD
Đổi tiền AED sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.LYD
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Libya | |
---|---|
1 AED | 1.32139 LYD |
5 AED | 6.60695 LYD |
10 AED | 13.21390 LYD |
20 AED | 26.42780 LYD |
50 AED | 66.06950 LYD |
100 AED | 132.13900 LYD |
250 AED | 330.34750 LYD |
500 AED | 660.69500 LYD |
1000 AED | 1,321.39000 LYD |
2000 AED | 2,642.78000 LYD |
5000 AED | 6,606.95000 LYD |
10000 AED | 13,213.90000 LYD |
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 LYD | 0.75678 AED |
5 LYD | 3.78390 AED |
10 LYD | 7.56779 AED |
20 LYD | 15.13558 AED |
50 LYD | 37.83895 AED |
100 LYD | 75.67790 AED |
250 LYD | 189.19475 AED |
500 LYD | 378.38950 AED |
1000 LYD | 756.77900 AED |
2000 LYD | 1,513.55800 AED |
5000 LYD | 3,783.89500 AED |
10000 LYD | 7,567.79000 AED |