Đổi tiền LYD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
5.000 currency-names.LYD sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for currency-names.LYD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 LYD | 0.75870 AED |
5 LYD | 3.79352 AED |
10 LYD | 7.58704 AED |
20 LYD | 15.17408 AED |
50 LYD | 37.93520 AED |
100 LYD | 75.87040 AED |
250 LYD | 189.67600 AED |
500 LYD | 379.35200 AED |
1000 LYD | 758.70400 AED |
2000 LYD | 1,517.40800 AED |
5000 LYD | 3,793.52000 AED |
10000 LYD | 7,587.04000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Libya | |
---|---|
1 AED | 1.31804 LYD |
5 AED | 6.59020 LYD |
10 AED | 13.18040 LYD |
20 AED | 26.36080 LYD |
50 AED | 65.90200 LYD |
100 AED | 131.80400 LYD |
250 AED | 329.51000 LYD |
500 AED | 659.02000 LYD |
1000 AED | 1,318.04000 LYD |
2000 AED | 2,636.08000 LYD |
5000 AED | 6,590.20000 LYD |
10000 AED | 13,180.40000 LYD |