100 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Florin Aruba

Đổi tiền AED sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aed
48,73 awg

د.إ1,000 AED = ƒ0,4873 AWG

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Florin Aruba
1 AED0.48734 AWG
5 AED2.43670 AWG
10 AED4.87340 AWG
20 AED9.74680 AWG
50 AED24.36700 AWG
100 AED48.73400 AWG
250 AED121.83500 AWG
500 AED243.67000 AWG
1000 AED487.34000 AWG
2000 AED974.68000 AWG
5000 AED2,436.70000 AWG
10000 AED4,873.40000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AWG2.05196 AED
5 AWG10.25980 AED
10 AWG20.51960 AED
20 AWG41.03920 AED
50 AWG102.59800 AED
100 AWG205.19600 AED
250 AWG512.99000 AED
500 AWG1,025.98000 AED
1000 AWG2,051.96000 AED
2000 AWG4,103.92000 AED
5000 AWG10,259.80000 AED
10000 AWG20,519.60000 AED