Đổi tiền MXN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

50 mxn
226,57 inr

Mex$1,000 MXN = ₹4,531 INR

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.53148 INR
5 MXN22.65740 INR
10 MXN45.31480 INR
20 MXN90.62960 INR
50 MXN226.57400 INR
100 MXN453.14800 INR
250 MXN1,132.87000 INR
500 MXN2,265.74000 INR
1000 MXN4,531.48000 INR
2000 MXN9,062.96000 INR
5000 MXN22,657.40000 INR
10000 MXN45,314.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.22068 MXN
5 INR1.10339 MXN
10 INR2.20678 MXN
20 INR4.41356 MXN
50 INR11.03390 MXN
100 INR22.06780 MXN
250 INR55.16950 MXN
300 INR66.20340 MXN
500 INR110.33900 MXN
600 INR132.40680 MXN
1000 INR220.67800 MXN
2000 INR441.35600 MXN
5000 INR1,103.39000 MXN
10000 INR2,206.78000 MXN
25000 INR5,516.95000 MXN
50000 INR11,033.90000 MXN
100000 INR22,067.80000 MXN
1000000 INR220,678.00000 MXN
1000000000 INR220,678,000.00000 MXN