Đổi tiền INR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

10000 inr
18805 jpy

₹1.000 INR = ¥1.880 JPY

Mid-market exchange rate at 17:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.88048 JPY
5 INR9.40240 JPY
10 INR18.80480 JPY
20 INR37.60960 JPY
50 INR94.02400 JPY
100 INR188.04800 JPY
250 INR470.12000 JPY
300 INR564.14400 JPY
500 INR940.24000 JPY
600 INR1128.28800 JPY
1000 INR1880.48000 JPY
2000 INR3760.96000 JPY
5000 INR9402.40000 JPY
10000 INR18804.80000 JPY
25000 INR47012.00000 JPY
50000 INR94024.00000 JPY
100000 INR188048.00000 JPY
1000000 INR1880480.00000 JPY
1000000000 INR1880480000.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY53.17800 INR
1000 JPY531.78000 INR
1500 JPY797.67000 INR
2000 JPY1063.56000 INR
3000 JPY1595.34000 INR
5000 JPY2658.90000 INR
5400 JPY2871.61200 INR
10000 JPY5317.80000 INR
15000 JPY7976.70000 INR
20000 JPY10635.60000 INR
25000 JPY13294.50000 INR
30000 JPY15953.40000 INR