Đổi tiền INR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Úc

1.000 inr
18,21 aud

₹1,000 INR = A$0,01821 AUD

Mid-market exchange rate at 22:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Úc
1 INR0.01821 AUD
5 INR0.09107 AUD
10 INR0.18214 AUD
20 INR0.36428 AUD
50 INR0.91070 AUD
100 INR1.82140 AUD
250 INR4.55350 AUD
300 INR5.46420 AUD
500 INR9.10700 AUD
600 INR10.92840 AUD
1000 INR18.21400 AUD
2000 INR36.42800 AUD
5000 INR91.07000 AUD
10000 INR182.14000 AUD
25000 INR455.35000 AUD
50000 INR910.70000 AUD
100000 INR1,821.40000 AUD
1000000 INR18,214.00000 AUD
1000000000 INR18,214,000.00000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Ấn Độ
1 AUD54.90270 INR
5 AUD274.51350 INR
10 AUD549.02700 INR
20 AUD1,098.05400 INR
50 AUD2,745.13500 INR
100 AUD5,490.27000 INR
250 AUD13,725.67500 INR
500 AUD27,451.35000 INR
1000 AUD54,902.70000 INR
2000 AUD109,805.40000 INR
5000 AUD274,513.50000 INR
10000 AUD549,027.00000 INR