Đổi tiền AUD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la Úc sang Rupee Ấn Độ

5.000 aud
276.815,50 inr

A$1,000 AUD = ₹55,36 INR

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Ấn Độ
1 AUD55.36310 INR
5 AUD276.81550 INR
10 AUD553.63100 INR
20 AUD1,107.26200 INR
50 AUD2,768.15500 INR
100 AUD5,536.31000 INR
250 AUD13,840.77500 INR
500 AUD27,681.55000 INR
1000 AUD55,363.10000 INR
2000 AUD110,726.20000 INR
5000 AUD276,815.50000 INR
10000 AUD553,631.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Úc
1 INR0.01806 AUD
5 INR0.09031 AUD
10 INR0.18063 AUD
20 INR0.36125 AUD
50 INR0.90313 AUD
100 INR1.80626 AUD
250 INR4.51565 AUD
300 INR5.41878 AUD
500 INR9.03130 AUD
600 INR10.83756 AUD
1000 INR18.06260 AUD
2000 INR36.12520 AUD
5000 INR90.31300 AUD
10000 INR180.62600 AUD
25000 INR451.56500 AUD
50000 INR903.13000 AUD
100000 INR1,806.26000 AUD
1000000 INR18,062.60000 AUD
1000000000 INR18,062,600.00000 AUD