Euro sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền EUR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
129.529 vuv

€1,000 EUR = VT129,5 VUV

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Vatu Vanuatu
1 EUR129.52900 VUV
5 EUR647.64500 VUV
10 EUR1,295.29000 VUV
20 EUR2,590.58000 VUV
50 EUR6,476.45000 VUV
100 EUR12,952.90000 VUV
250 EUR32,382.25000 VUV
500 EUR64,764.50000 VUV
1000 EUR129,529.00000 VUV
2000 EUR259,058.00000 VUV
5000 EUR647,645.00000 VUV
10000 EUR1,295,290.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Euro
1 VUV0.00772 EUR
5 VUV0.03860 EUR
10 VUV0.07720 EUR
20 VUV0.15441 EUR
50 VUV0.38601 EUR
100 VUV0.77203 EUR
250 VUV1.93007 EUR
500 VUV3.86014 EUR
1000 VUV7.72027 EUR
2000 VUV15.44054 EUR
5000 VUV38.60135 EUR
10000 VUV77.20270 EUR