Euro sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền EUR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
7.271,40 ttd

€1,000 EUR = TT$7,271 TTD

Mid-market exchange rate at 21:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Trinidad và Tobago
1 EUR7.27140 TTD
5 EUR36.35700 TTD
10 EUR72.71400 TTD
20 EUR145.42800 TTD
50 EUR363.57000 TTD
100 EUR727.14000 TTD
250 EUR1,817.85000 TTD
500 EUR3,635.70000 TTD
1000 EUR7,271.40000 TTD
2000 EUR14,542.80000 TTD
5000 EUR36,357.00000 TTD
10000 EUR72,714.00000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Euro
1 TTD0.13753 EUR
5 TTD0.68763 EUR
10 TTD1.37525 EUR
20 TTD2.75050 EUR
50 TTD6.87625 EUR
100 TTD13.75250 EUR
250 TTD34.38125 EUR
500 TTD68.76250 EUR
1000 TTD137.52500 EUR
2000 TTD275.05000 EUR
5000 TTD687.62500 EUR
10000 TTD1,375.25000 EUR