Euro sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền EUR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
11689.20 tjs

€1.000 EUR = SM11.69 TJS

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Somoni Tajikistan
1 EUR11.68920 TJS
5 EUR58.44600 TJS
10 EUR116.89200 TJS
20 EUR233.78400 TJS
50 EUR584.46000 TJS
100 EUR1168.92000 TJS
250 EUR2922.30000 TJS
500 EUR5844.60000 TJS
1000 EUR11689.20000 TJS
2000 EUR23378.40000 TJS
5000 EUR58446.00000 TJS
10000 EUR116892.00000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Euro
1 TJS0.08555 EUR
5 TJS0.42775 EUR
10 TJS0.85549 EUR
20 TJS1.71099 EUR
50 TJS4.27746 EUR
100 TJS8.55493 EUR
250 TJS21.38732 EUR
500 TJS42.77465 EUR
1000 TJS85.54930 EUR
2000 TJS171.09860 EUR
5000 TJS427.74650 EUR
10000 TJS855.49300 EUR