Đổi tiền EUR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Đô-la Liberia

1.000 eur
210.277 lrd

€1,000 EUR = L$210,3 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Liberia
1 EUR210.27700 LRD
5 EUR1,051.38500 LRD
10 EUR2,102.77000 LRD
20 EUR4,205.54000 LRD
50 EUR10,513.85000 LRD
100 EUR21,027.70000 LRD
250 EUR52,569.25000 LRD
500 EUR105,138.50000 LRD
1000 EUR210,277.00000 LRD
2000 EUR420,554.00000 LRD
5000 EUR1,051,385.00000 LRD
10000 EUR2,102,770.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Euro
1 LRD0.00476 EUR
5 LRD0.02378 EUR
10 LRD0.04756 EUR
20 LRD0.09511 EUR
50 LRD0.23778 EUR
100 LRD0.47556 EUR
250 LRD1.18891 EUR
500 LRD2.37781 EUR
1000 LRD4.75562 EUR
2000 LRD9.51124 EUR
5000 LRD23.77810 EUR
10000 LRD47.55620 EUR