Euro sang Cedi Ghana

Đổi tiền EUR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
15219.50 ghs

€1.000 EUR = GH¢15.22 GHS

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cedi Ghana
1 EUR15.21950 GHS
5 EUR76.09750 GHS
10 EUR152.19500 GHS
20 EUR304.39000 GHS
50 EUR760.97500 GHS
100 EUR1521.95000 GHS
250 EUR3804.87500 GHS
500 EUR7609.75000 GHS
1000 EUR15219.50000 GHS
2000 EUR30439.00000 GHS
5000 EUR76097.50000 GHS
10000 EUR152195.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Euro
1 GHS0.06571 EUR
5 GHS0.32853 EUR
10 GHS0.65705 EUR
20 GHS1.31410 EUR
50 GHS3.28526 EUR
100 GHS6.57052 EUR
250 GHS16.42630 EUR
500 GHS32.85260 EUR
1000 GHS65.70520 EUR
2000 GHS131.41040 EUR
5000 GHS328.52600 EUR
10000 GHS657.05200 EUR