Euro sang Birr Ethiopia

Đổi tiền EUR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
61.649,70 etb

€1,000 EUR = Br61,65 ETB

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Birr Ethiopia
1 EUR61.64970 ETB
5 EUR308.24850 ETB
10 EUR616.49700 ETB
20 EUR1,232.99400 ETB
50 EUR3,082.48500 ETB
100 EUR6,164.97000 ETB
250 EUR15,412.42500 ETB
500 EUR30,824.85000 ETB
1000 EUR61,649.70000 ETB
2000 EUR123,299.40000 ETB
5000 EUR308,248.50000 ETB
10000 EUR616,497.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Euro
1 ETB0.01622 EUR
5 ETB0.08110 EUR
10 ETB0.16221 EUR
20 ETB0.32441 EUR
50 ETB0.81104 EUR
100 ETB1.62207 EUR
250 ETB4.05518 EUR
500 ETB8.11035 EUR
1000 ETB16.22070 EUR
2000 ETB32.44140 EUR
5000 ETB81.10350 EUR
10000 ETB162.20700 EUR