20 Euro sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền EUR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
157,14 cny

€1,000 EUR = ¥7,857 CNY

Mid-market exchange rate at 01:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Chinese Yuan RMB
1 EUR7.85679 CNY
5 EUR39.28395 CNY
10 EUR78.56790 CNY
20 EUR157.13580 CNY
50 EUR392.83950 CNY
100 EUR785.67900 CNY
250 EUR1,964.19750 CNY
500 EUR3,928.39500 CNY
1000 EUR7,856.79000 CNY
2000 EUR15,713.58000 CNY
5000 EUR39,283.95000 CNY
10000 EUR78,567.90000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Euro
1 CNY0.12728 EUR
5 CNY0.63639 EUR
10 CNY1.27278 EUR
20 CNY2.54556 EUR
50 CNY6.36390 EUR
100 CNY12.72780 EUR
250 CNY31.81950 EUR
500 CNY63.63900 EUR
1000 CNY127.27800 EUR
2000 CNY254.55600 EUR
5000 CNY636.39000 EUR
10000 CNY1,272.78000 EUR