10 Euro sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền EUR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
9,90 chf

€1,000 EUR = SFr.0,9899 CHF

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.98995 CHF
5 EUR4.94973 CHF
10 EUR9.89945 CHF
20 EUR19.79890 CHF
50 EUR49.49725 CHF
100 EUR98.99450 CHF
250 EUR247.48625 CHF
500 EUR494.97250 CHF
1000 EUR989.94500 CHF
2000 EUR1,979.89000 CHF
5000 EUR4,949.72500 CHF
10000 EUR9,899.45000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.01016 EUR
5 CHF5.05080 EUR
10 CHF10.10160 EUR
20 CHF20.20320 EUR
50 CHF50.50800 EUR
100 CHF101.01600 EUR
250 CHF252.54000 EUR
500 CHF505.08000 EUR
1000 CHF1,010.16000 EUR
2000 CHF2,020.32000 EUR
5000 CHF5,050.80000 EUR
10000 CHF10,101.60000 EUR