Euro sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền EUR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
89.817,90 btn

€1,000 EUR = Nu.89,82 BTN

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ngultrum Bhutan
1 EUR89.81790 BTN
5 EUR449.08950 BTN
10 EUR898.17900 BTN
20 EUR1,796.35800 BTN
50 EUR4,490.89500 BTN
100 EUR8,981.79000 BTN
250 EUR22,454.47500 BTN
500 EUR44,908.95000 BTN
1000 EUR89,817.90000 BTN
2000 EUR179,635.80000 BTN
5000 EUR449,089.50000 BTN
10000 EUR898,179.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Euro
1 BTN0.01113 EUR
5 BTN0.05567 EUR
10 BTN0.11134 EUR
20 BTN0.22267 EUR
50 BTN0.55668 EUR
100 BTN1.11336 EUR
250 BTN2.78340 EUR
500 BTN5.56680 EUR
1000 BTN11.13360 EUR
2000 BTN22.26720 EUR
5000 BTN55.66800 EUR
10000 BTN111.33600 EUR