Euro sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền EUR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
1.074,60 bsd

€1,000 EUR = B$1,075 BSD

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Bahamas
1 EUR1.07460 BSD
5 EUR5.37300 BSD
10 EUR10.74600 BSD
20 EUR21.49200 BSD
50 EUR53.73000 BSD
100 EUR107.46000 BSD
250 EUR268.65000 BSD
500 EUR537.30000 BSD
1000 EUR1,074.60000 BSD
2000 EUR2,149.20000 BSD
5000 EUR5,373.00000 BSD
10000 EUR10,746.00000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Euro
1 BSD0.93058 EUR
5 BSD4.65290 EUR
10 BSD9.30579 EUR
20 BSD18.61158 EUR
50 BSD46.52895 EUR
100 BSD93.05790 EUR
250 BSD232.64475 EUR
500 BSD465.28950 EUR
1000 BSD930.57900 EUR
2000 BSD1,861.15800 EUR
5000 BSD4,652.89500 EUR
10000 BSD9,305.79000 EUR