Đổi tiền EUR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Peso Argentina

1.000 eur
968.774 ars

€1,000 EUR = $968,8 ARS

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Argentina
1 EUR968.77400 ARS
5 EUR4,843.87000 ARS
10 EUR9,687.74000 ARS
20 EUR19,375.48000 ARS
50 EUR48,438.70000 ARS
100 EUR96,877.40000 ARS
250 EUR242,193.50000 ARS
500 EUR484,387.00000 ARS
1000 EUR968,774.00000 ARS
2000 EUR1,937,548.00000 ARS
5000 EUR4,843,870.00000 ARS
10000 EUR9,687,740.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Euro
1 ARS0.00103 EUR
5 ARS0.00516 EUR
10 ARS0.01032 EUR
20 ARS0.02064 EUR
50 ARS0.05161 EUR
100 ARS0.10322 EUR
250 ARS0.25806 EUR
500 ARS0.51612 EUR
1000 ARS1.03223 EUR
2000 ARS2.06446 EUR
5000 ARS5.16115 EUR
10000 ARS10.32230 EUR