Đổi tiền CAD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Canada sang Bảng Guernsey

1.000 cad
575,86 ggp

C$1,000 CAD = £0,5759 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Guernsey
1 CAD0.57586 GGP
5 CAD2.87928 GGP
10 CAD5.75855 GGP
20 CAD11.51710 GGP
50 CAD28.79275 GGP
100 CAD57.58550 GGP
250 CAD143.96375 GGP
500 CAD287.92750 GGP
1000 CAD575.85500 GGP
2000 CAD1,151.71000 GGP
5000 CAD2,879.27500 GGP
10000 CAD5,758.55000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Canada
1 GGP1.73655 CAD
5 GGP8.68275 CAD
10 GGP17.36550 CAD
20 GGP34.73100 CAD
50 GGP86.82750 CAD
100 GGP173.65500 CAD
250 GGP434.13750 CAD
500 GGP868.27500 CAD
1000 GGP1,736.55000 CAD
2000 GGP3,473.10000 CAD
5000 GGP8,682.75000 CAD
10000 GGP17,365.50000 CAD