Đổi tiền INR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

10.000 inr
93,83 ggp

₹1,000 INR = £0,009383 GGP

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Guernsey
1 INR0.00938 GGP
5 INR0.04691 GGP
10 INR0.09383 GGP
20 INR0.18766 GGP
50 INR0.46914 GGP
100 INR0.93828 GGP
250 INR2.34569 GGP
300 INR2.81483 GGP
500 INR4.69138 GGP
600 INR5.62965 GGP
1000 INR9.38275 GGP
2000 INR18.76550 GGP
5000 INR46.91375 GGP
10000 INR93.82750 GGP
25000 INR234.56875 GGP
50000 INR469.13750 GGP
100000 INR938.27500 GGP
1000000 INR9,382.75000 GGP
1000000000 INR9,382,750.00000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Ấn Độ
1 GGP106.57900 INR
5 GGP532.89500 INR
10 GGP1,065.79000 INR
20 GGP2,131.58000 INR
50 GGP5,328.95000 INR
100 GGP10,657.90000 INR
250 GGP26,644.75000 INR
500 GGP53,289.50000 INR
1000 GGP106,579.00000 INR
2000 GGP213,158.00000 INR
5000 GGP532,895.00000 INR
10000 GGP1,065,790.00000 INR