2.000 Kwacha Zambia sang Shilling Uganda

Đổi tiền ZMW sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 zmw
286.994 ugx

ZK1,000 ZMW = Ush143,5 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Shilling Uganda
1 ZMW143.49700 UGX
5 ZMW717.48500 UGX
10 ZMW1,434.97000 UGX
20 ZMW2,869.94000 UGX
50 ZMW7,174.85000 UGX
100 ZMW14,349.70000 UGX
250 ZMW35,874.25000 UGX
500 ZMW71,748.50000 UGX
1000 ZMW143,497.00000 UGX
2000 ZMW286,994.00000 UGX
5000 ZMW717,485.00000 UGX
10000 ZMW1,434,970.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / ZMW
1 UGX0.00697 ZMW
5 UGX0.03484 ZMW
10 UGX0.06969 ZMW
20 UGX0.13938 ZMW
50 UGX0.34844 ZMW
100 UGX0.69688 ZMW
250 UGX1.74220 ZMW
500 UGX3.48440 ZMW
1000 UGX6.96880 ZMW
2000 UGX13.93760 ZMW
5000 UGX34.84400 ZMW
10000 UGX69.68800 ZMW