Kwacha Zambia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ZMW sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
96.539,20 tzs

ZK1,000 ZMW = tzs96,54 TZS

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Shilling Tanzania
1 ZMW96.53920 TZS
5 ZMW482.69600 TZS
10 ZMW965.39200 TZS
20 ZMW1,930.78400 TZS
50 ZMW4,826.96000 TZS
100 ZMW9,653.92000 TZS
250 ZMW24,134.80000 TZS
500 ZMW48,269.60000 TZS
1000 ZMW96,539.20000 TZS
2000 ZMW193,078.40000 TZS
5000 ZMW482,696.00000 TZS
10000 ZMW965,392.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / ZMW
1 TZS0.01036 ZMW
5 TZS0.05179 ZMW
10 TZS0.10359 ZMW
20 TZS0.20717 ZMW
50 TZS0.51793 ZMW
100 TZS1.03585 ZMW
250 TZS2.58963 ZMW
500 TZS5.17925 ZMW
1000 TZS10.35850 ZMW
2000 TZS20.71700 ZMW
5000 TZS51.79250 ZMW
10000 TZS103.58500 ZMW