250 Shilling Tanzania sang Kwacha Zambia

Đổi tiền TZS sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tzs
2,57 zmw

tzs1,000 TZS = ZK0,01027 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / ZMW
1 TZS0.01027 ZMW
5 TZS0.05135 ZMW
10 TZS0.10269 ZMW
20 TZS0.20538 ZMW
50 TZS0.51345 ZMW
100 TZS1.02690 ZMW
250 TZS2.56725 ZMW
500 TZS5.13450 ZMW
1000 TZS10.26900 ZMW
2000 TZS20.53800 ZMW
5000 TZS51.34500 ZMW
10000 TZS102.69000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Shilling Tanzania
1 ZMW97.38070 TZS
5 ZMW486.90350 TZS
10 ZMW973.80700 TZS
20 ZMW1,947.61400 TZS
50 ZMW4,869.03500 TZS
100 ZMW9,738.07000 TZS
250 ZMW24,345.17500 TZS
500 ZMW48,690.35000 TZS
1000 ZMW97,380.70000 TZS
2000 ZMW194,761.40000 TZS
5000 ZMW486,903.50000 TZS
10000 ZMW973,807.00000 TZS