Kwacha Zambia sang Lev Bungari

Đổi tiền ZMW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
68,51 bgn

ZK1,000 ZMW = лв0,06851 BGN

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Lev Bungari
1 ZMW0.06851 BGN
5 ZMW0.34257 BGN
10 ZMW0.68514 BGN
20 ZMW1.37029 BGN
50 ZMW3.42572 BGN
100 ZMW6.85143 BGN
250 ZMW17.12858 BGN
500 ZMW34.25715 BGN
1000 ZMW68.51430 BGN
2000 ZMW137.02860 BGN
5000 ZMW342.57150 BGN
10000 ZMW685.14300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / ZMW
1 BGN14.59550 ZMW
5 BGN72.97750 ZMW
10 BGN145.95500 ZMW
20 BGN291.91000 ZMW
50 BGN729.77500 ZMW
100 BGN1,459.55000 ZMW
250 BGN3,648.87500 ZMW
500 BGN7,297.75000 ZMW
1000 BGN14,595.50000 ZMW
2000 BGN29,191.00000 ZMW
5000 BGN72,977.50000 ZMW
10000 BGN145,955.00000 ZMW