1 Kwacha Zambia sang Florin Aruba

Đổi tiền ZMW sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zmw
0,07 awg

ZK1,000 ZMW = ƒ0,06753 AWG

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Florin Aruba
1 ZMW0.06753 AWG
5 ZMW0.33767 AWG
10 ZMW0.67533 AWG
20 ZMW1.35067 AWG
50 ZMW3.37667 AWG
100 ZMW6.75334 AWG
250 ZMW16.88335 AWG
500 ZMW33.76670 AWG
1000 ZMW67.53340 AWG
2000 ZMW135.06680 AWG
5000 ZMW337.66700 AWG
10000 ZMW675.33400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / ZMW
1 AWG14.80750 ZMW
5 AWG74.03750 ZMW
10 AWG148.07500 ZMW
20 AWG296.15000 ZMW
50 AWG740.37500 ZMW
100 AWG1,480.75000 ZMW
250 AWG3,701.87500 ZMW
500 AWG7,403.75000 ZMW
1000 AWG14,807.50000 ZMW
2000 AWG29,615.00000 ZMW
5000 AWG74,037.50000 ZMW
10000 AWG148,075.00000 ZMW