5 Rand Nam Phi sang currency-names.YER

Đổi tiền ZAR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
68,70 yer

R1,000 ZAR = ﷼13,74 YER

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rial Yemen
1 ZAR13.74080 YER
5 ZAR68.70400 YER
10 ZAR137.40800 YER
20 ZAR274.81600 YER
50 ZAR687.04000 YER
100 ZAR1,374.08000 YER
250 ZAR3,435.20000 YER
500 ZAR6,870.40000 YER
1000 ZAR13,740.80000 YER
2000 ZAR27,481.60000 YER
5000 ZAR68,704.00000 YER
10000 ZAR137,408.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rand Nam Phi
1 YER0.07278 ZAR
5 YER0.36388 ZAR
10 YER0.72776 ZAR
20 YER1.45552 ZAR
50 YER3.63881 ZAR
100 YER7.27762 ZAR
250 YER18.19405 ZAR
500 YER36.38810 ZAR
1000 YER72.77620 ZAR
2000 YER145.55240 ZAR
5000 YER363.88100 ZAR
10000 YER727.76200 ZAR