100 Rand Nam Phi sang Franc CFP

Đổi tiền ZAR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 zar
603 xpf

R1,000 ZAR = ₣6,032 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc CFP
1 ZAR6.03154 XPF
5 ZAR30.15770 XPF
10 ZAR60.31540 XPF
20 ZAR120.63080 XPF
50 ZAR301.57700 XPF
100 ZAR603.15400 XPF
250 ZAR1,507.88500 XPF
500 ZAR3,015.77000 XPF
1000 ZAR6,031.54000 XPF
2000 ZAR12,063.08000 XPF
5000 ZAR30,157.70000 XPF
10000 ZAR60,315.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rand Nam Phi
1 XPF0.16580 ZAR
5 XPF0.82898 ZAR
10 XPF1.65795 ZAR
20 XPF3.31590 ZAR
50 XPF8.28975 ZAR
100 XPF16.57950 ZAR
250 XPF41.44875 ZAR
500 XPF82.89750 ZAR
1000 XPF165.79500 ZAR
2000 XPF331.59000 ZAR
5000 XPF828.97500 ZAR
10000 XPF1,657.95000 ZAR